| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Công nghệ nấu ăn
|
2
|
9400
|
| 2 |
Thế giới mới
|
10
|
126400
|
| 3 |
Văn học và tuổi trẻ
|
10
|
80000
|
| 4 |
Tin học THCS quyển 4
|
10
|
130000
|
| 5 |
Tin học THCS quyển 2
|
18
|
258000
|
| 6 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
20
|
0
|
| 7 |
Tin học THCS quyển 1
|
22
|
294000
|
| 8 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
26
|
0
|
| 9 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
26
|
480000
|
| 10 |
Tin học THCS quyển 3
|
28
|
476000
|
| 11 |
Hóa học
|
38
|
412400
|
| 12 |
Bài tập KHTN
|
40
|
710000
|
| 13 |
Văn nghệ Hải Dương
|
44
|
372000
|
| 14 |
Dạy và học ngày nay
|
44
|
671400
|
| 15 |
SGK Âm nhạc
|
52
|
578000
|
| 16 |
Bài tập hoá học
|
54
|
459200
|
| 17 |
Sách tham khảo hoá
|
58
|
958400
|
| 18 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
62
|
2114000
|
| 19 |
Sách tham khảo sinh
|
92
|
1025968
|
| 20 |
sách bài tập
|
92
|
1158000
|
| 21 |
Bài tập toán tập 1
|
93
|
1199700
|
| 22 |
Sách tham khảo lí
|
96
|
1269600
|
| 23 |
Vật lí tuổi trẻ
|
96
|
1003200
|
| 24 |
Sách tham khảo lịch sử
|
96
|
999800
|
| 25 |
Sách đạo đức
|
98
|
1771000
|
| 26 |
Toán học tuổi trẻ
|
100
|
955000
|
| 27 |
Bài tập vật lí
|
106
|
597200
|
| 28 |
Ngữ văn tập 2
|
108
|
1410900
|
| 29 |
Sách tham khảo địa
|
108
|
2713800
|
| 30 |
Ngữ văn tập 1
|
110
|
1534600
|
| 31 |
Vật lí
|
112
|
715000
|
| 32 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
122
|
0
|
| 33 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
124
|
1056400
|
| 34 |
Giáo dục công dân
|
127
|
780900
|
| 35 |
Toán tập 1
|
132
|
1431200
|
| 36 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
140
|
3717000
|
| 37 |
Toán tập 2
|
143
|
1641600
|
| 38 |
Bài tập toán tập 2
|
146
|
1618000
|
| 39 |
Sách pháp luật
|
158
|
8842800
|
| 40 |
Sách giáo khoa
|
168
|
3846000
|
| 41 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
170
|
1215000
|
| 42 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
172
|
3707600
|
| 43 |
Lịch sử
|
187
|
1697500
|
| 44 |
Sách thiếu nhi
|
190
|
1130400
|
| 45 |
Sinh học
|
194
|
3284900
|
| 46 |
Tiếng Anh
|
194
|
5824400
|
| 47 |
Địa lí
|
198
|
2037000
|
| 48 |
Bài tập tiếng Anh
|
198
|
4566400
|
| 49 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
204
|
2197400
|
| 50 |
Công nghệ
|
218
|
1841600
|
| 51 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
310
|
6555000
|
| 52 |
Tạp chí giáo dục
|
312
|
5871000
|
| 53 |
Sách tham khảo toán
|
324
|
6897200
|
| 54 |
Sách tham khảo văn
|
448
|
11824290
|
| 55 |
Sách tham khảo
|
748
|
19817200
|
| 56 |
Toán tuổi thơ
|
1070
|
11897000
|
| 57 |
Sách nghiệp vụ
|
2166
|
40940312
|
| |
TỔNG
|
10434
|
178721070
|