STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Toán tuổi thơ số 132 >136(THCS) | Ngô Trấn Ái ;Vũ Kim Thủy | 137 |
2 | Tạp chí thế giới issoos 23>40 (TH-THCS) | Vũ trọng Thanh | 87 |
3 | Tạp chí toán học tuổi thơ số 125;126;127;128 (THCS) | Vũ Kim Thủy | 85 |
4 | Tạp chí Toán học tuổi thơ số 139>141 (THCS) | Nguyễn Văn Thúy | 71 |
5 | Văn Học & tuổi trẻ | Vũ Văn Hùng | 62 |
6 | Toán tuổi thơ số 121 | Vũ Kim Thủy | 48 |
7 | Toán tuổi thơ số 127 | Vũ Kim Thủy | 43 |
8 | Toán tuổi thơ số 128 | Vũ Kim Thủy | 43 |
9 | Toán tuổi thơ số 122 | Vũ Kim Thủy | 34 |
10 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ GD&ĐT | 34 |
11 | Toán tuổi thơ số 105 | Vũ Kim Thủy | 30 |
12 | Tap chí Toán tuổi thơ số 137 >138(THCS) | Ngô Trấn Ái ;Vũ Kim Thủy | 26 |
13 | Tạp chí GD số 312>20 (TH-THCS) | Nguyễn Huy Huấn | 25 |
14 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 25 |
15 | văn học và tuổi trẻ | Nguyễn Đức Khuông | 22 |
16 | Toán tuổi thơ số 125 + 126 | Vũ Kim Thủy | 21 |
17 | Toán tuổi thơ số 116 | Vũ Kim Thủy | 20 |
18 | Toán tuổi thơ 2 số 149-150 | Vũ Kim Thủy | 20 |
19 | Tap chí GD Số 356 -360 | Lê Thanh Oai | 20 |
20 | Toán tuổi thơ 2 số 211 (năm học 2020- 2021) | Trần Quang Vinh | 19 |
21 | Toán tuổi thơ 2 số 153;154;155 | Vũ Kim Thủy | 17 |
22 | Toán tuổi thơ 2 số 209 +210 (năm học 2020- 2021) | Trần Quang Vinh | 17 |
23 | Toán tuổi thơ số 99+100 | Vũ Kim Thủy | 17 |
24 | Toán tuổi thơ2 số 156-157-158 | Vũ Kim Thủy | 17 |
25 | Thế giới mứi 586 | Đỗ Quộc Anh | 17 |
26 | Toán tuổi thơ số 96 | Vũ Kim Thủy | 16 |
27 | Toán tuổi thơ số 94 | Vũ Kim Thủy | 15 |
28 | Toán tuổi thơ số 123 + 124 | Vũ Kim Thủy | 15 |
29 | Tạp chí Toán tuổi thơ số 151-152 | Vũ Thị Thủy | 15 |
30 | Toán tuổi thơ số 115 | Vũ Kim Thủy | 13 |
31 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 13 |
32 | Bồi Dưỡng tiếng anh 6 | Hoàng Văn Vân | 11 |
33 | Toán tuổi thơ 2 số 208 (năm học 2019- 2020) | Trần Quang Vinh | 11 |
34 | Toán tuổi thơ 2 số 192+193 | Trần Thị Kim Cương | 11 |
35 | Toán tuổi thơ 2 số 187 | Nhiều tác giả | 11 |
36 | Toán tuổi thơ số 120 | Vũ Kim Thủy | 10 |
37 | Tap chí GD số 341>346 (TH.THCS) | Nguyễn Huy Huấn | 10 |
38 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 9 |
39 | Toán tuổi thơ số 97 | Vũ Kim Thủy | 9 |
40 | Toán tuổi thơ 2 số 178 | Vũ Kim Thủy | 9 |
41 | Toán tuổi thơ 2 số 190 | Nhiều tác giả | 9 |
42 | Tạp chí TBGD số 95>98 (TH-THCS) | Phạm Minh Chí | 9 |
43 | Toán tuổi thơ 2 số 194( năm học 2018-2019) | Trần Thị Kim Cương | 9 |
44 | Bình giảng văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 8 |
45 | Toán tuổi thơ 2 số 188 | Nhiều tác giả | 8 |
46 | Thế giới mứi 08 | Phan Tấn Thăng | 7 |
47 | bài tập trắc nghiệm tiếng anh 7 | Tứ Anh | 7 |
48 | Toán tuổi thơ 2 số 156 | Vũ Kim Thủy | 7 |
49 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 7 |
50 | Tạp chí giáo dục 356-360 | Lê Thanh Oai | 7 |
51 | Thế giới mứi 645 | Đỗ Quộc Anh | 7 |
52 | Toán tuổi thơ số 71 | Ngô Trần Ái | 7 |
53 | Sổ tay kiến thức ngữ văn 7 | Nguyễn Trí | 7 |
54 | Toán tuổi thơ 2 số 191 | Nguyễn Ngọc Hân | 7 |
55 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 6 | Nguyễn thị Chi | 7 |