STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ GD&ĐT | 54 |
2 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 21 |
3 | vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 19 |
4 | Bài tập Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 19 |
5 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 19 |
6 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
7 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 17 |
8 | công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 17 |
9 | Bài tập Toán 6 tập2 | Phan đức chính | 16 |
10 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 16 |
11 | Bài Tập Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
12 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 16 |
13 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
14 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 15 |
15 | Toán 6 tập2 | Phan đức chính | 15 |
16 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 15 |
17 | công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
18 | Công nghệ sửa chữa xe đạp 9 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
19 | sách giáo viên công nghệ ltrồng cây ăn quả 9 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
20 | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS môn lịch sử năm học 2000-2001 | Nguyễn Sĩ Quế | 14 |
21 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS môn HĐGDNGLL Quyển 1 | Bộ GD | 14 |
22 | sách giáo viên giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 14 |
23 | sách giáo viên âm nhạc 9 | Hoàng Long | 14 |
24 | Bài tậpTiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 14 |
25 | Tiếng anh 8 | Nguyễn Lợi | 14 |
26 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 13 |
27 | Tap chi Giao Duc | LÊ THANH OAI | 13 |
28 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS môn HĐGDNGLL Quyển 2 | Bộ GD | 13 |
29 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bộ GD&ĐT | 13 |
30 | sách giáo viên công nghệ nấu ăn 9 | Nguyễn Minh Đường | 13 |
31 | Công nghệ cắt may 9 | Nguyễn Minh Đường | 13 |
32 | sách giáo viên tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 13 |
33 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
34 | Công nghệ nấu ăn 9 | Nguyễn Minh Đường | 12 |
35 | vở Bài tập sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12 |
36 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 12 |
37 | bài tập toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 12 |
38 | Bài tập Tiếng anh 6 - tập 1 | Hoàng Văn Tân | 12 |
39 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Lợi | 12 |
40 | Bài tậpTiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
41 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
42 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
43 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 11 |
44 | sách giáo viên Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 11 |
45 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 11 |
46 | Bài tập Tiếng anh 6 - tập 2 | Hoàng Văn Tân | 11 |
47 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 11 |
48 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 11 |
49 | sách giáo viên thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 10 |
50 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 10 |
51 | sách giáo viên lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 10 |
52 | sách giáo viên giáo dục hướng nghiệp 9 | Phạm Tất Dong | 10 |
53 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
54 | Bài tập tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
55 | Sách giáo viên âm nhạc 7 | Hoàng Long | 10 |
56 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 10 |
57 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
58 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
59 | Bài tập vật lí 7 | Vũ Quang | 10 |
60 | Toán tuổi thơ 2 số 207 (năm học 2019- 2020) | Trần Quang Vinh | 10 |
61 | Tập bản đồ địa lí 8- BT và bài tập thực hành | Trần Trọng Hà | 9 |
62 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 9 |
63 | Toán 6 tập một | Vũ Hữu Bình | 9 |
64 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
65 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
66 | sách giáo viên ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
67 | thiếu nhi dân tộc số 17 ngày 20/9/2018 | Nguyễn Đức Quang | 9 |
68 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 9 |
69 | Bài tập sinh học 9 | Ngô Văn Hưng | 9 |
70 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 9 |
71 | sách giáo viên Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 9 |
72 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 9 |
73 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 9 |
74 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 9 |
75 | Chương trình THCS các môn Âm nhạc, mĩ thuật, thể dục | Bộ GD | 9 |
76 | Bài tập vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 9 |
77 | Mĩ thuật và âm nhạc 9 | Đàm Luyện | 9 |
78 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
79 | Sách giáo viên công nghệ nông nghiệp 7 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
80 | Bài tập thực hành Lịch sử 8 (tập bản đồ - tranh ảnh) | Nguyễn Ngọc Cơ | 9 |
81 | Sách giáo viên công nghệ công nghiệp 8 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
82 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 9 |
83 | sách giáo viên lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 9 |
84 | sách giáo viên thể dục 8 | Trần Đồng Lâm | 9 |
85 | Tap chi khoa hoc GD so 124 -131 | Trần Công Phong | 8 |
86 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 8 |
87 | Sách giáo viên địa lí 7 | Phan Huy Xu | 8 |
88 | Địa lí 7 | Phan Ngọc Liên | 8 |
89 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 8 |
90 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 8 |
91 | Sách giáo viên tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
92 | Mỹ thuật và âm nhạc 6 | Hoàng Long | 8 |
93 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 8 |
94 | Tap chí lao động và công đoàn số 95 đến 102 | Mai Xuân Anh | 8 |
95 | thiếu nhi dân tộc số 23 ngày 20/12/2018 | Nguyễn Đức Quang | 8 |
96 | thiếu nhi dân tộc số 24 ngày 30/12/2018 | Nguyễn Đức Quang | 8 |
97 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
98 | Toán tuổi thơ 2 số 196 ( năm học 2018-2019) | Trần Thị Kim Cương | 8 |
99 | Toán tuổi thơ 2 số 195 ( năm học 2018-2019) | Trần Thị Kim Cương | 7 |
100 | Tập bản đồ địa lí 6- BT và bài tập thực hành | Trần Trọng Hà | 7 |
|