| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
GKT2-00018
| Phan Đức Chính | Toán 8 tập 2 | GD | HN | 2004 | T | 5200 |
| 2 |
GKT2-00019
| Phan Đức Chính | Toán 8 tập 2 | GD | HN | 2004 | T | 5200 |
| 3 |
GKT2-00020
| Phan Đức Chính | Toán 8 tập 2 | GD | HN | 2004 | T | 5200 |
| 4 |
GKT2-00021
| Phan Đức Chính | Toán 8 tập 2 | GD | HN | 2004 | T | 5200 |
| 5 |
GKT2-00022
| Phan Đức Chính | Toán 8 tập 2 | GD | HN | 2004 | T | 5200 |
| 6 |
GKT2-00023
| Phan Đức Chính | Toán 8 tập 2 | GD | HN | 2004 | T | 5200 |
| 7 |
GKT2-00024
| Phan Đức Chính | Toán 8 tập 2 | GD | HN | 2004 | T | 5200 |
| 8 |
GKT2-00025
| Phan đức chính | Toán 9 tập 2 | GD | HN | 2005 | toán | 5800 |
| 9 |
GKT2-00026
| Phan đức chính | Toán 9 tập 2 | GD | HN | 2005 | toán | 5800 |
| 10 |
GKT2-00027
| Phan đức chính | Toán 9 tập 2 | GD | HN | 2005 | toán | 5800 |
|
|