| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Quyên | GKV1-00041 | Ngữ văn 6-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 2 | Bùi Thị Quyên | GKV2-00039 | Ngữ văn 6-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 3 | Bùi Thị Quyên | GKV2-00048 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 4 | Bùi Thị Quyên | GKV1-00046 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 5 | Bùi Thị Quyên | GKV1-00049 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 6 | Bùi Thị Quyên | GKV2-00050 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 7 | Bùi Thị Quyên | SGKC-00045 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 427 |
| 8 | Bùi Thị Quyên | SGKC-00039 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 427 |
| 9 | Đặng Văn Phú | GKV1-00039 | Ngữ văn 6-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 10 | Đặng Văn Phú | GKV2-00038 | Ngữ văn 6-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 11 | Đặng Văn Phú | GKV1-00044 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 12 | Đặng Văn Phú | GKCD-00062 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 427 |
| 13 | Đặng Văn Phú | GKCD-00057 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 427 |
| 14 | Đặng Văn Phú | GKCD-00043 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 427 |
| 15 | Đặng Văn Phú | GKCD-00052 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 422 |
| 16 | Đặng Văn Phú | SNV-01091 | SGV - Giáo Dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 422 |
| 17 | Lê Thị Hà | TKTO-00091 | Giải bài tập toán 7 - tập 1 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 431 |
| 18 | Lê Thị Hà | TKTO-00094 | Giải bài tập toán 7 - tập 2 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 431 |
| 19 | Lê Thị Hà | TKTO-00027 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 26/08/2024 | 431 |
| 20 | Lê Thị Hà | TKTO-00147 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 26/08/2024 | 431 |
| 21 | Lương Văn Luân | TKTO-00150 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 29/08/2024 | 428 |
| 22 | Lương Văn Luân | GKT1-00052 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 428 |
| 23 | Lương Văn Luân | GKT2-00052 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 428 |
| 24 | Lương Văn Luân | GKT1-00072 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 18/01/2025 | 286 |
| 25 | Lương Văn Luân | GKT2-00071 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/01/2025 | 286 |
| 26 | Mạc Thị Trang | GKAN-00024 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 429 |
| 27 | Mạc Thị Trang | GKAN-00020 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 429 |
| 28 | Mạc Thị Trang | GKAN-00012 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 429 |
| 29 | Mạc Thị Trang | GKAN-00005 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 429 |
| 30 | Mạc Thị Trang | SNV-01067 | SGV - Mĩ Thuật 9 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 28/08/2024 | 429 |
| 31 | Mạc Thị Trang | SNV-01029 | SGV - Mĩ Thuật 8 | Đinh gia Lê | 28/08/2024 | 429 |
| 32 | Mạc Thị Trang | SNV-00967 | SGV - Âm nhạc 6 | Hoàng Longh | 28/08/2024 | 429 |
| 33 | Mạc Thị Trang | SGKC-00029 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 427 |
| 34 | Mạc Thị Trang | SGKC-00082 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 427 |
| 35 | Mạc Thị Trang | SGKC-00072 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 427 |
| 36 | Ngô Văn Hảo | GKT1-00049 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 37 | Ngô Văn Hảo | GKT2-00048 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 38 | Ngô Văn Hảo | GKT1-00060 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 39 | Ngô Văn Hảo | GKT2-00056 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 40 | Ngô Văn Hảo | GKT1-00066 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 41 | Ngô Văn Hảo | GKT2-00063 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 42 | Ngô Văn Hảo | GKT1-00071 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 43 | Ngô Văn Hảo | GKT2-00069 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 44 | Ngô Văn Hảo | SNV-00957 | SGV -Toán 6 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 45 | Ngô Văn Hảo | SNV-01045 | SGV -Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 46 | Ngô Văn Hảo | SNV-01020 | SGV -Toán 8 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 47 | Ngô Văn Hảo | SNV-01104 | SGV -Toán 9 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 48 | Nguyễn Minh Hậu | GKT1-00061 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 429 |
| 49 | Nguyễn Minh Hậu | GKT2-00057 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 429 |
| 50 | Nguyễn Minh Hậu | SNV-01046 | SGV -Toán 7 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 429 |
| 51 | Nguyễn Minh Hậu | SNV-01021 | SGV -Toán 8 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 429 |
| 52 | Nguyễn Thị Hạnh | GKNN-00091 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Tân | 26/08/2024 | 431 |
| 53 | Nguyễn Thị Hạnh | GKNN-00101 | Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Văn | 26/08/2024 | 431 |
| 54 | Nguyễn Thị Hạnh | GKT1-00059 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 55 | Nguyễn Thị Hạnh | GKT2-00055 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 431 |
| 56 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-00047 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 26/08/2024 | 431 |
| 57 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 26/08/2024 | 431 |
| 58 | Nguyễn Thị Hạnh | GKV1-00042 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 431 |
| 59 | Nguyễn Thị Hạnh | GKV2-00044 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 431 |
| 60 | Nguyễn Thị Hạnh | GKAN-00010 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 26/08/2024 | 431 |
| 61 | Nguyễn Thị Hạnh | GKNN-00073 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 1 | Hoàng Văn Tân | 26/08/2024 | 431 |
| 62 | Nguyễn Thị Hạnh | GKNN-00080 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 2 | Hoàng Văn Tân | 26/08/2024 | 431 |
| 63 | Nguyễn Thị Hạnh | GKH2-00006 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2024 | 431 |
| 64 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-00079 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 431 |
| 65 | Nguyễn Thị Hạnh | TKTO-00092 | Giải bài tập toán 7 - tập 1 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 431 |
| 66 | Nguyễn Thị Hạnh | TKTO-00095 | Giải bài tập toán 7 - tập 2 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 431 |
| 67 | Nguyễn Thị Hạnh | TKTO-00026 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 26/08/2024 | 431 |
| 68 | Nguyễn Thị Hiệp | GKV2-00047 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 69 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-00062 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 427 |
| 70 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-00046 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 427 |
| 71 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-00037 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 427 |
| 72 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-00009 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 427 |
| 73 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV-01085 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 74 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV-01042 | Lịch sử và địa lí 7 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 427 |
| 75 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV-00986 | SGV - Lich sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 427 |
| 76 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00059 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 429 |
| 77 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00041 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2024 | 429 |
| 78 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00036 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 429 |
| 79 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00016 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 429 |
| 80 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01083 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 28/08/2024 | 429 |
| 81 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01033 | SGV - Lịch sử & Địa lí 8 | Vũ Minh Quang | 28/08/2024 | 429 |
| 82 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01034 | SGV - Lịch sử & Địa lí 8 | Vũ Minh Quang | 28/08/2024 | 429 |
| 83 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00982 | SGV - Lich sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 429 |
| 84 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00069 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2024 | 429 |
| 85 | Nguyễn Thị Hoa | GKAN-00022 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 429 |
| 86 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00065 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 429 |
| 87 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00053 | Khoa học Tự nhiên 8 | Mai Sĩ Tuấn | 28/08/2024 | 429 |
| 88 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00048 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 429 |
| 89 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00004 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 429 |
| 90 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01079 | SGV - Khoa học tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 429 |
| 91 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01074 | SGV - Khoa học tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 429 |
| 92 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01109 | SGV - Khoa học tự nhiên 8 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 429 |
| 93 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00998 | SGV - Khoa học tự nhiên 6 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 429 |
| 94 | Nguyễn Thị Thương | GKV1-00056 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 429 |
| 95 | Nguyễn Thị Thương | GKV2-00058 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 429 |
| 96 | Nguyễn Thị Thương | GKV1-00050 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 429 |
| 97 | Nguyễn Thị Thương | GKV2-00053 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 98 | Nguyễn Thị Thương | GKV1-00043 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 99 | Nguyễn Thị Thương | GKV2-00046 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 100 | Nguyễn Thị Thương | SNV-01098 | SGV - Ngữ văn 9- tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 101 | Nguyễn Thị Thương | SNV-01093 | SGV - Ngữ văn 9- tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 102 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKCN-00105 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 428 |
| 103 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKCN-00101 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 428 |
| 104 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKCN-00095 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 428 |
| 105 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKCN-00086 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 428 |
| 106 | Nguyễn Thị Vân Anh | SNV-00947 | SGV - Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 428 |
| 107 | Nguyễn Thị Vân Anh | SNV-01071 | SGV - Công nghệ 9 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 428 |
| 108 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKH4-00004 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 428 |
| 109 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGKC-00070 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2024 | 428 |
| 110 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKAN-00023 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 428 |
| 111 | Nguyễn Văn Hùng | GKH1-00005 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 428 |
| 112 | Nguyễn Văn Hùng | GKH2-00007 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 428 |
| 113 | Nguyễn Văn Hùng | GKH3-00011 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 428 |
| 114 | Nguyễn Văn Hùng | GKH4-00003 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 428 |
| 115 | Nguyễn Văn Hùng | SNV-01037 | SGV - Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 428 |
| 116 | Nguyễn Văn Hùng | SNV-01063 | SGV - Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 428 |
| 117 | Phạm Thị Thanh Hải | SGKC-00012 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 422 |
| 118 | Phạm Thị Thanh Hải | SNV-00985 | SGV - Lich sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 422 |
| 119 | Phạm Thị Thanh Hải | SGKC-00040 | Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 422 |
| 120 | Phạm Thị Thanh Hải | SNV-01041 | Lịch sử và địa lí 7 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 04/09/2024 | 422 |
| 121 | Phạm Thị Thanh Hải | GKV1-00036 | Ngữ văn 6-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 422 |
| 122 | Phạm Thị Thanh Hải | GKV2-00045 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 422 |
| 123 | Phạm Thị Thanh Hải | SNV-01058 | SGV - Ngữ văn 7- tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 422 |
| 124 | Phạm Thị Thanh Hải | SNV-01051 | SGV - Ngữ văn 7- tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 422 |
| 125 | Trần Thị Hệ | SGKC-00074 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 427 |
| 126 | Trần Thị Hệ | SGKC-00083 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 427 |
| 127 | Trần Thị Hệ | SGKC-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 427 |
| 128 | Trần Thị Hệ | GKV1-00052 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 129 | Trần Thị Hệ | GKV2-00052 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 130 | Trần Thị Hệ | GKV1-00054 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 131 | Trần Thị Hệ | GKV2-00055 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 132 | Trần Thị Huyền | GKNN-00075 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 1 | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 428 |
| 133 | Trần Thị Huyền | GKNN-00083 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 2 | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 428 |
| 134 | Trần Thị Huyền | GKNN-00093 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 428 |
| 135 | Trần Thị Huyền | SNV-01114 | SGV Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Văn | 29/08/2024 | 428 |
| 136 | Vũ Thị Dung | SGKC-00066 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 137 | Vũ Thị Dung | SGKC-00055 | Khoa học Tự nhiên 8 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 138 | Vũ Thị Dung | SGKC-00049 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 139 | Vũ Thị Dung | SGKC-00005 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 140 | Vũ Thị Dung | SNV-01080 | SGV - Khoa học tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 141 | Vũ Thị Dung | SNV-01110 | SGV - Khoa học tự nhiên 8 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 142 | Vũ Thị Dung | GKT1-00068 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 428 |
| 143 | Vũ Thị Dung | GKT2-00067 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 428 |
| 144 | Vũ Thị Dung | GKV1-00051 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 145 | Vũ Thị Dung | GKV2-00051 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 428 |
| 146 | Vũ Thị Dung | GKNN-00097 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 428 |
| 147 | Vũ Thị Dung | SGKC-00044 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 29/08/2024 | 428 |
| 148 | Vũ Thị Dung | GKH3-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 428 |
| 149 | Vũ Thị Dung | GKCN-00102 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 428 |