STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Quyên | GKV1-00041 | Ngữ văn 6-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 233 |
2 | Bùi Thị Quyên | GKV2-00039 | Ngữ văn 6-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 233 |
3 | Bùi Thị Quyên | GKV2-00048 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 233 |
4 | Bùi Thị Quyên | GKV1-00046 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 233 |
5 | Bùi Thị Quyên | GKV1-00049 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 233 |
6 | Bùi Thị Quyên | GKV2-00050 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 233 |
7 | Bùi Thị Quyên | SGKC-00045 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 233 |
8 | Bùi Thị Quyên | SGKC-00039 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 233 |
9 | Đặng Văn Phú | GKV1-00039 | Ngữ văn 6-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 233 |
10 | Đặng Văn Phú | GKV2-00038 | Ngữ văn 6-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 233 |
11 | Đặng Văn Phú | GKV1-00044 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 233 |
12 | Đặng Văn Phú | GKCD-00062 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 233 |
13 | Đặng Văn Phú | GKCD-00057 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 233 |
14 | Đặng Văn Phú | GKCD-00043 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 233 |
15 | Đặng Văn Phú | GKCD-00052 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 228 |
16 | Đặng Văn Phú | SNV-01091 | SGV - Giáo Dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 228 |
17 | Lê Thị Hà | TKTO-00091 | Giải bài tập toán 7 - tập 1 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 237 |
18 | Lê Thị Hà | TKTO-00094 | Giải bài tập toán 7 - tập 2 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 237 |
19 | Lê Thị Hà | TKTO-00027 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 26/08/2024 | 237 |
20 | Lê Thị Hà | TKTO-00147 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 26/08/2024 | 237 |
21 | Lương Văn Luân | TKTO-00150 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 29/08/2024 | 234 |
22 | Lương Văn Luân | GKT1-00052 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 234 |
23 | Lương Văn Luân | GKT2-00052 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 234 |
24 | Lương Văn Luân | GKT1-00072 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 18/01/2025 | 92 |
25 | Lương Văn Luân | GKT2-00071 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/01/2025 | 92 |
26 | Mạc Thị Trang | GKAN-00024 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 235 |
27 | Mạc Thị Trang | GKAN-00020 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 235 |
28 | Mạc Thị Trang | GKAN-00012 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 235 |
29 | Mạc Thị Trang | GKAN-00005 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 235 |
30 | Mạc Thị Trang | SNV-01067 | SGV - Mĩ Thuật 9 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 28/08/2024 | 235 |
31 | Mạc Thị Trang | SNV-01029 | SGV - Mĩ Thuật 8 | Đinh gia Lê | 28/08/2024 | 235 |
32 | Mạc Thị Trang | SNV-00967 | SGV - Âm nhạc 6 | Hoàng Longh | 28/08/2024 | 235 |
33 | Mạc Thị Trang | SGKC-00029 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 233 |
34 | Mạc Thị Trang | SGKC-00082 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 233 |
35 | Mạc Thị Trang | SGKC-00072 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 233 |
36 | Ngô Văn Hảo | GKT1-00049 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
37 | Ngô Văn Hảo | GKT2-00048 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
38 | Ngô Văn Hảo | GKT1-00060 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
39 | Ngô Văn Hảo | GKT2-00056 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
40 | Ngô Văn Hảo | GKT1-00066 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
41 | Ngô Văn Hảo | GKT2-00063 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
42 | Ngô Văn Hảo | GKT1-00071 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
43 | Ngô Văn Hảo | GKT2-00069 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
44 | Ngô Văn Hảo | SNV-00957 | SGV -Toán 6 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
45 | Ngô Văn Hảo | SNV-01045 | SGV -Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
46 | Ngô Văn Hảo | SNV-01020 | SGV -Toán 8 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
47 | Ngô Văn Hảo | SNV-01104 | SGV -Toán 9 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
48 | Nguyễn Minh Hậu | GKT1-00061 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 235 |
49 | Nguyễn Minh Hậu | GKT2-00057 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 235 |
50 | Nguyễn Minh Hậu | SNV-01046 | SGV -Toán 7 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 235 |
51 | Nguyễn Minh Hậu | SNV-01021 | SGV -Toán 8 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 235 |
52 | Nguyễn Thị Hạnh | GKNN-00091 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Tân | 26/08/2024 | 237 |
53 | Nguyễn Thị Hạnh | GKNN-00101 | Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Văn | 26/08/2024 | 237 |
54 | Nguyễn Thị Hạnh | GKT1-00059 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
55 | Nguyễn Thị Hạnh | GKT2-00055 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 237 |
56 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-00047 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 26/08/2024 | 237 |
57 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 26/08/2024 | 237 |
58 | Nguyễn Thị Hạnh | GKV1-00042 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 237 |
59 | Nguyễn Thị Hạnh | GKV2-00044 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 237 |
60 | Nguyễn Thị Hạnh | GKAN-00010 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 26/08/2024 | 237 |
61 | Nguyễn Thị Hạnh | GKNN-00073 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 1 | Hoàng Văn Tân | 26/08/2024 | 237 |
62 | Nguyễn Thị Hạnh | GKNN-00080 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 2 | Hoàng Văn Tân | 26/08/2024 | 237 |
63 | Nguyễn Thị Hạnh | GKH2-00006 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2024 | 237 |
64 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-00079 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 237 |
65 | Nguyễn Thị Hạnh | TKTO-00092 | Giải bài tập toán 7 - tập 1 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 237 |
66 | Nguyễn Thị Hạnh | TKTO-00095 | Giải bài tập toán 7 - tập 2 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 237 |
67 | Nguyễn Thị Hạnh | TKTO-00026 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 26/08/2024 | 237 |
68 | Nguyễn Thị Hiệp | GKV2-00047 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 233 |
69 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-00062 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 233 |
70 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-00046 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 233 |
71 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-00037 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 233 |
72 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-00009 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 233 |
73 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV-01085 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 233 |
74 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV-01042 | Lịch sử và địa lí 7 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 233 |
75 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV-00986 | SGV - Lich sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 233 |
76 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00059 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 235 |
77 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00041 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2024 | 235 |
78 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00036 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 235 |
79 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00016 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 235 |
80 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01083 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 28/08/2024 | 235 |
81 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01033 | SGV - Lịch sử & Địa lí 8 | Vũ Minh Quang | 28/08/2024 | 235 |
82 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01034 | SGV - Lịch sử & Địa lí 8 | Vũ Minh Quang | 28/08/2024 | 235 |
83 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00982 | SGV - Lich sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 235 |
84 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00069 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2024 | 235 |
85 | Nguyễn Thị Hoa | GKAN-00022 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 235 |
86 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00065 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 235 |
87 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00053 | Khoa học Tự nhiên 8 | Mai Sĩ Tuấn | 28/08/2024 | 235 |
88 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00048 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 235 |
89 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00004 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 235 |
90 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01079 | SGV - Khoa học tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 235 |
91 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01074 | SGV - Khoa học tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 235 |
92 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01109 | SGV - Khoa học tự nhiên 8 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 235 |
93 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00998 | SGV - Khoa học tự nhiên 6 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 235 |
94 | Nguyễn Thị Thương | GKV1-00056 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 235 |
95 | Nguyễn Thị Thương | GKV2-00058 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 235 |
96 | Nguyễn Thị Thương | GKV1-00050 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 235 |
97 | Nguyễn Thị Thương | GKV2-00053 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 234 |
98 | Nguyễn Thị Thương | GKV1-00043 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 234 |
99 | Nguyễn Thị Thương | GKV2-00046 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 234 |
100 | Nguyễn Thị Thương | SNV-01098 | SGV - Ngữ văn 9- tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 234 |
101 | Nguyễn Thị Thương | SNV-01093 | SGV - Ngữ văn 9- tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 234 |
102 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKCN-00105 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 234 |
103 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKCN-00101 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 234 |
104 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKCN-00095 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 234 |
105 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKCN-00086 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 234 |
106 | Nguyễn Thị Vân Anh | SNV-00947 | SGV - Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 234 |
107 | Nguyễn Thị Vân Anh | SNV-01071 | SGV - Công nghệ 9 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 234 |
108 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKH4-00004 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 234 |
109 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGKC-00070 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2024 | 234 |
110 | Nguyễn Thị Vân Anh | GKAN-00023 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 234 |
111 | Nguyễn Văn Hùng | GKH1-00005 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 234 |
112 | Nguyễn Văn Hùng | GKH2-00007 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 234 |
113 | Nguyễn Văn Hùng | GKH3-00011 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 234 |
114 | Nguyễn Văn Hùng | GKH4-00003 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 234 |
115 | Nguyễn Văn Hùng | SNV-01037 | SGV - Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 234 |
116 | Nguyễn Văn Hùng | SNV-01063 | SGV - Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 234 |
117 | Phạm Thị Thanh Hải | SGKC-00012 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 228 |
118 | Phạm Thị Thanh Hải | SNV-00985 | SGV - Lich sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 228 |
119 | Phạm Thị Thanh Hải | SGKC-00040 | Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 228 |
120 | Phạm Thị Thanh Hải | SNV-01041 | Lịch sử và địa lí 7 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 04/09/2024 | 228 |
121 | Phạm Thị Thanh Hải | GKV1-00036 | Ngữ văn 6-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 228 |
122 | Phạm Thị Thanh Hải | GKV2-00045 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 228 |
123 | Phạm Thị Thanh Hải | SNV-01058 | SGV - Ngữ văn 7- tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 228 |
124 | Phạm Thị Thanh Hải | SNV-01051 | SGV - Ngữ văn 7- tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 228 |
125 | Trần Thị Hệ | SGKC-00074 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 233 |
126 | Trần Thị Hệ | SGKC-00083 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 233 |
127 | Trần Thị Hệ | SGKC-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 233 |
128 | Trần Thị Hệ | GKV1-00052 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 234 |
129 | Trần Thị Hệ | GKV2-00052 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 234 |
130 | Trần Thị Hệ | GKV1-00054 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 234 |
131 | Trần Thị Hệ | GKV2-00055 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 234 |
132 | Trần Thị Huyền | GKNN-00075 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 1 | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 234 |
133 | Trần Thị Huyền | GKNN-00083 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 2 | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 234 |
134 | Trần Thị Huyền | GKNN-00093 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 234 |
135 | Trần Thị Huyền | SNV-01114 | SGV Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Văn | 29/08/2024 | 234 |
136 | Vũ Thị Dung | SGKC-00066 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 234 |
137 | Vũ Thị Dung | SGKC-00055 | Khoa học Tự nhiên 8 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 234 |
138 | Vũ Thị Dung | SGKC-00049 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 234 |
139 | Vũ Thị Dung | SGKC-00005 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 234 |
140 | Vũ Thị Dung | SNV-01080 | SGV - Khoa học tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 234 |
141 | Vũ Thị Dung | SNV-01110 | SGV - Khoa học tự nhiên 8 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 234 |
142 | Vũ Thị Dung | GKT1-00068 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 234 |
143 | Vũ Thị Dung | GKT2-00067 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 234 |
144 | Vũ Thị Dung | GKV1-00051 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 234 |
145 | Vũ Thị Dung | GKV2-00051 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 234 |
146 | Vũ Thị Dung | GKNN-00097 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 234 |
147 | Vũ Thị Dung | SGKC-00044 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 29/08/2024 | 234 |
148 | Vũ Thị Dung | GKH3-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 234 |
149 | Vũ Thị Dung | GKCN-00102 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 234 |