STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Ngọc Yến | 7 D | TKNN-00041 | Ngữ pháp & bài tập nâng cao tiếng anh 7 | Vĩnh Bá | 06/01/2025 | 103 |
2 | Bùi Phúc Đại | 8 A | TTUT-00306 | Toán tuổi thơ 2 số 174 | Vũ Kim Thủy | 14/12/2024 | 126 |
3 | Bùi Thị Quyên | Giáo viên Xã hội | GKV1-00041 | Ngữ văn 6-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
4 | Bùi Thị Quyên | Giáo viên Xã hội | GKV2-00039 | Ngữ văn 6-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
5 | Bùi Thị Quyên | Giáo viên Xã hội | GKV2-00048 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
6 | Bùi Thị Quyên | Giáo viên Xã hội | GKV1-00046 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
7 | Bùi Thị Quyên | Giáo viên Xã hội | GKV1-00049 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
8 | Bùi Thị Quyên | Giáo viên Xã hội | GKV2-00050 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
9 | Bùi Thị Quyên | Giáo viên Xã hội | SGKC-00045 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
10 | Bùi Thị Quyên | Giáo viên Xã hội | SGKC-00039 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
11 | Đặng Văn Phú | Giáo viên Xã hội | GKV1-00039 | Ngữ văn 6-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
12 | Đặng Văn Phú | Giáo viên Xã hội | GKV2-00038 | Ngữ văn 6-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
13 | Đặng Văn Phú | Giáo viên Xã hội | GKV1-00044 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
14 | Đặng Văn Phú | Giáo viên Xã hội | GKCD-00062 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 232 |
15 | Đặng Văn Phú | Giáo viên Xã hội | GKCD-00057 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 232 |
16 | Đặng Văn Phú | Giáo viên Xã hội | GKCD-00043 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 232 |
17 | Đặng Văn Phú | Giáo viên Xã hội | GKCD-00052 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 227 |
18 | Đặng Văn Phú | Giáo viên Xã hội | SNV-01091 | SGV - Giáo Dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 227 |
19 | Đào Duy Mạnh | 7 B | TTUT-00339 | Toán tuổi thơ 2 số 180+181 | Nhiều tác giả | 25/11/2024 | 145 |
20 | Đào Duy Mạnh | 7 B | TTUT-00246 | Toán tuổi thơ 2 số 157 | Vũ Kim Thủy | 25/11/2024 | 145 |
21 | Đào Duy Nhật | 6 B | STKC-00341 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ GD&ĐT | 16/12/2024 | 124 |
22 | Hoàng Vũ Đình Long | 7 B | TKNV-00048 | Một số kiến thức kỹ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 25/11/2024 | 145 |
23 | Lê Duy Trung | 7 D | STN-00054 | Mùa đốt đồng | Dạ Ngân | 27/12/2024 | 113 |
24 | Lê Thị Hà | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00091 | Giải bài tập toán 7 - tập 1 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 236 |
25 | Lê Thị Hà | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00094 | Giải bài tập toán 7 - tập 2 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 236 |
26 | Lê Thị Hà | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00027 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 26/08/2024 | 236 |
27 | Lê Thị Hà | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00147 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 26/08/2024 | 236 |
28 | Lê Văn Tuấn | 7 B | TTUT-00445 | Toán tuổi thơ 2 số 207 (năm học 2019- 2020) | Trần Quang Vinh | 07/01/2025 | 102 |
29 | Lương Văn Luân | Giáo viên Hành chính | TKTO-00150 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 29/08/2024 | 233 |
30 | Lương Văn Luân | Giáo viên Hành chính | GKT1-00052 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
31 | Lương Văn Luân | Giáo viên Hành chính | GKT2-00052 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
32 | Lương Văn Luân | Giáo viên Hành chính | GKT1-00072 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 18/01/2025 | 91 |
33 | Lương Văn Luân | Giáo viên Hành chính | GKT2-00071 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/01/2025 | 91 |
34 | Lưu Nguyễn Đức Minh | 6 A | TTUT-00428 | Toán tuổi thơ 2 số 196 ( năm học 2018-2019) | Trần Thị Kim Cương | 16/12/2024 | 124 |
35 | Mạc Khánh Phương | 7 B | TTUT-00403 | Toán tuổi thơ 2 số 192+193 | Trần Thị Kim Cương | 30/12/2024 | 110 |
36 | Mạc Thị Trà Giang | 6 A | TTUT-00387 | Toán tuổi thơ 2 số 191 | Nhiều tác giả | 23/11/2024 | 147 |
37 | Mạc Thị Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00029 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 232 |
38 | Mạc Thị Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00082 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 232 |
39 | Mạc Thị Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00072 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 232 |
40 | Mạc Thị Trang | Giáo viên Xã hội | GKAN-00024 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 234 |
41 | Mạc Thị Trang | Giáo viên Xã hội | GKAN-00020 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 234 |
42 | Mạc Thị Trang | Giáo viên Xã hội | GKAN-00012 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 234 |
43 | Mạc Thị Trang | Giáo viên Xã hội | GKAN-00005 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 234 |
44 | Mạc Thị Trang | Giáo viên Xã hội | SNV-01067 | SGV - Mĩ Thuật 9 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 28/08/2024 | 234 |
45 | Mạc Thị Trang | Giáo viên Xã hội | SNV-01029 | SGV - Mĩ Thuật 8 | Đinh gia Lê | 28/08/2024 | 234 |
46 | Mạc Thị Trang | Giáo viên Xã hội | SNV-00967 | SGV - Âm nhạc 6 | Hoàng Longh | 28/08/2024 | 234 |
47 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00049 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
48 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-00048 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
49 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00060 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
50 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-00056 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
51 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00066 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
52 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-00063 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
53 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00071 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
54 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-00069 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
55 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00957 | SGV -Toán 6 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
56 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01045 | SGV -Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
57 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01020 | SGV -Toán 8 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
58 | Ngô Văn Hảo | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01104 | SGV -Toán 9 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
59 | Nguyễn Bảo Nam | 6 A | TTUT-00416 | Toán tuổi thơ 2 số 195 ( năm học 2018-2019) | Trần Thị Kim Cương | 28/12/2024 | 112 |
60 | Nguyễn Đức Duy | 8 A | TTUT-00435 | Toán tuổi thơ 2 số 196 ( năm học 2018-2019) | Trần Thị Kim Cương | 14/12/2024 | 126 |
61 | Nguyễn Đức Duy | 8 A | STN-00045 | Nụ và hoa | Lê Thành Đô | 14/12/2024 | 126 |
62 | Nguyễn Hoàng Long | 6 A | TTUT-00297 | Toán tuổi thơ 2 số 173 | Vũ Kim Thủy | 16/12/2024 | 124 |
63 | Nguyễn Lê Quang Long | 7 B | TKNV-00036 | Sổ tay kiến thức ngữ văn 7 | Nguyễn Trí | 25/11/2024 | 145 |
64 | Nguyễn Minh Hậu | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00061 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 234 |
65 | Nguyễn Minh Hậu | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-00057 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 234 |
66 | Nguyễn Minh Hậu | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01046 | SGV -Toán 7 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 234 |
67 | Nguyễn Minh Hậu | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01021 | SGV -Toán 8 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 234 |
68 | Nguyễn Ngọc Bích | 8 A | TKTO-00024 | Nâng cao và phát triển toán 7 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 30/11/2024 | 140 |
69 | Nguyễn Ngọc Huệ | 6 A | TKNN-00038 | Bồi Dưỡng tiếng anh 6 | Hoàng Văn Vân | 04/12/2024 | 136 |
70 | Nguyễn Quang Bách | 6 A | TKNN-00037 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 6 | Nguyễn thị Chi | 09/01/2025 | 100 |
71 | Nguyễn Thành Hưng | 8 C | STN-00038 | Người đi vào hanh sói | Trần Thiên Hương | 29/10/2024 | 172 |
72 | Nguyễn Thanh Phong | 6 A | TTUT-00385 | Toán tuổi thơ 2 số 190 | Nhiều tác giả | 28/12/2024 | 112 |
73 | Nguyễn Thảo Chi | 8 A | TKNV-00017 | Ngữ văn nâng cao 8 | Nguyễn Văn Điệp | 30/11/2024 | 140 |
74 | Nguyễn Thảo Chi | 8 A | TTUT-00511 | Toán tuổi thơ 2 số 248+249 | Trần Hữu Nam | 30/11/2024 | 140 |
75 | Nguyễn Thảo Chi | 8 A | SPL-00034 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bộ GD&ĐT | 30/11/2024 | 140 |
76 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 8 A | TTUT-00379 | Toán tuổi thơ 2 số 190 | Nhiều tác giả | 08/01/2025 | 101 |
77 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | GKNN-00091 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Tân | 26/08/2024 | 236 |
78 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | GKNN-00101 | Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Văn | 26/08/2024 | 236 |
79 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | GKT1-00059 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
80 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | GKT2-00055 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 236 |
81 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-00047 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 26/08/2024 | 236 |
82 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 26/08/2024 | 236 |
83 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | GKV1-00042 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 236 |
84 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | GKV2-00044 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 236 |
85 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | GKAN-00010 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 26/08/2024 | 236 |
86 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | GKNN-00073 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 1 | Hoàng Văn Tân | 26/08/2024 | 236 |
87 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | GKNN-00080 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 2 | Hoàng Văn Tân | 26/08/2024 | 236 |
88 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | GKH2-00006 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2024 | 236 |
89 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-00079 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 236 |
90 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | TKTO-00092 | Giải bài tập toán 7 - tập 1 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 236 |
91 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | TKTO-00095 | Giải bài tập toán 7 - tập 2 | Lê Nhứt | 26/08/2024 | 236 |
92 | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Xã hội | TKTO-00026 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 26/08/2024 | 236 |
93 | Nguyễn Thị Hiệp | Giáo viên Xã hội | GKV2-00047 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
94 | Nguyễn Thị Hiệp | Giáo viên Xã hội | SGKC-00062 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
95 | Nguyễn Thị Hiệp | Giáo viên Xã hội | SGKC-00046 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
96 | Nguyễn Thị Hiệp | Giáo viên Xã hội | SGKC-00037 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
97 | Nguyễn Thị Hiệp | Giáo viên Xã hội | SGKC-00009 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
98 | Nguyễn Thị Hiệp | Giáo viên Xã hội | SNV-01085 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 232 |
99 | Nguyễn Thị Hiệp | Giáo viên Xã hội | SNV-01042 | Lịch sử và địa lí 7 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 232 |
100 | Nguyễn Thị Hiệp | Giáo viên Xã hội | SNV-00986 | SGV - Lich sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
101 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SGKC-00059 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 234 |
102 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SGKC-00041 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2024 | 234 |
103 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SGKC-00036 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 234 |
104 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SGKC-00016 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 234 |
105 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SNV-01083 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 28/08/2024 | 234 |
106 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SNV-01033 | SGV - Lịch sử & Địa lí 8 | Vũ Minh Quang | 28/08/2024 | 234 |
107 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SNV-01034 | SGV - Lịch sử & Địa lí 8 | Vũ Minh Quang | 28/08/2024 | 234 |
108 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SNV-00982 | SGV - Lich sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 234 |
109 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SGKC-00069 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2024 | 234 |
110 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | GKAN-00022 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 234 |
111 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00065 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 234 |
112 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00053 | Khoa học Tự nhiên 8 | Mai Sĩ Tuấn | 28/08/2024 | 234 |
113 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00048 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 234 |
114 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00004 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 234 |
115 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01079 | SGV - Khoa học tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 234 |
116 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01074 | SGV - Khoa học tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 234 |
117 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01109 | SGV - Khoa học tự nhiên 8 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 234 |
118 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00998 | SGV - Khoa học tự nhiên 6 | Vũ VĂn Hùng | 28/08/2024 | 234 |
119 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8 A | TTUT-00370 | Toán tuổi thơ 2 số 188 | Nhiều tác giả | 08/01/2025 | 101 |
120 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8 A | STN-00029 | Ván cờ đầu xuân | Nguyễn Trí Công | 08/01/2025 | 101 |
121 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 6 C | TTUT-00503 | Toán tuổi thơ 2 số 247 | Trần Hữu Nam | 22/01/2025 | 87 |
122 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Xã hội | GKV1-00056 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 234 |
123 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Xã hội | GKV2-00058 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 234 |
124 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Xã hội | GKV1-00050 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 234 |
125 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Xã hội | GKV2-00053 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 233 |
126 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Xã hội | GKV1-00043 | Ngữ văn 7-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 233 |
127 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Xã hội | GKV2-00046 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 233 |
128 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Xã hội | SNV-01098 | SGV - Ngữ văn 9- tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 233 |
129 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Xã hội | SNV-01093 | SGV - Ngữ văn 9- tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 233 |
130 | Nguyễn Thị Vân Anh | Giáo viên Tự nhiên | GKCN-00105 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 233 |
131 | Nguyễn Thị Vân Anh | Giáo viên Tự nhiên | GKCN-00101 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 233 |
132 | Nguyễn Thị Vân Anh | Giáo viên Tự nhiên | GKCN-00095 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 233 |
133 | Nguyễn Thị Vân Anh | Giáo viên Tự nhiên | GKCN-00086 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 233 |
134 | Nguyễn Thị Vân Anh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00947 | SGV - Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 233 |
135 | Nguyễn Thị Vân Anh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01071 | SGV - Công nghệ 9 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 233 |
136 | Nguyễn Thị Vân Anh | Giáo viên Tự nhiên | GKH4-00004 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 233 |
137 | Nguyễn Thị Vân Anh | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00070 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2024 | 233 |
138 | Nguyễn Thị Vân Anh | Giáo viên Tự nhiên | GKAN-00023 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 233 |
139 | Nguyễn Thu Hiền | 8 A | TKHH-00014 | Thực hành thí nghiệm hóa học 8 | Nguyễn Phú Tuấn | 20/12/2024 | 120 |
140 | Nguyễn Tường Vi | 7 B | TTUT-00448 | Toán tuổi thơ 2 số 208 (năm học 2019- 2020) | Trần Quang Vinh | 07/01/2025 | 102 |
141 | Nguyễn Tường Vi | 7 B | TTUT-00500 | Toán tuổi thơ 2 số 247 | Trần Hữu Nam | 07/01/2025 | 102 |
142 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKH1-00005 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 233 |
143 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKH2-00007 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 233 |
144 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKH3-00011 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 233 |
145 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKH4-00003 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 233 |
146 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01037 | SGV - Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 233 |
147 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01063 | SGV - Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 233 |
148 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | TTUT-00399 | Toán tuổi thơ 2 số 192+193 | Trần Thị Kim Cương | 30/12/2024 | 110 |
149 | Phạm Gia Bảo | 8 A | TKTO-00050 | Giải tích số | Trần Anh Bảo | 13/11/2024 | 157 |
150 | Phạm Gia Bảo | 8 A | SPL-00039 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bộ GD&ĐT | 30/11/2024 | 140 |
151 | Phạm Hoàng Quân | 7 B | TTUT-00433 | Toán tuổi thơ 2 số 196 ( năm học 2018-2019) | Trần Thị Kim Cương | 30/12/2024 | 110 |
152 | Phạm Minh Đức | 8 A | TTUT-00481 | Toán tuổi thơ 2 số 224+225 (năm học 2020- 2021) | Trần Hữu Nam | 20/12/2024 | 120 |
153 | Phạm Thế Đại | 8 A | TTUT-00447 | Toán tuổi thơ 2 số 208 (năm học 2019- 2020) | Trần Quang Vinh | 14/12/2024 | 126 |
154 | Phạm Thị Phương Anh | 8 A | SPL-00033 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bộ GD&ĐT | 13/11/2024 | 157 |
155 | Phạm Thị Phương Anh | 8 A | TKNN-00027 | ôn tập & kiểm tra tiếng anh 9 | Nguyễn thị Chi | 13/11/2024 | 157 |
156 | Phạm Thị Thanh Hải | Giáo viên Xã hội | SGKC-00012 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 227 |
157 | Phạm Thị Thanh Hải | Giáo viên Xã hội | SNV-00985 | SGV - Lich sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 227 |
158 | Phạm Thị Thanh Hải | Giáo viên Xã hội | SGKC-00040 | Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 227 |
159 | Phạm Thị Thanh Hải | Giáo viên Xã hội | SNV-01041 | Lịch sử và địa lí 7 - SGV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 04/09/2024 | 227 |
160 | Phạm Thị Thanh Hải | Giáo viên Xã hội | GKV1-00036 | Ngữ văn 6-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 227 |
161 | Phạm Thị Thanh Hải | Giáo viên Xã hội | GKV2-00045 | Ngữ văn 7-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 227 |
162 | Phạm Thị Thanh Hải | Giáo viên Xã hội | SNV-01058 | SGV - Ngữ văn 7- tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 227 |
163 | Phạm Thị Thanh Hải | Giáo viên Xã hội | SNV-01051 | SGV - Ngữ văn 7- tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 227 |
164 | Phạm Võ Huy Thịnh | 7 B | TTUT-00506 | Toán tuổi thơ 2 số 248+249 | Trần Hữu Nam | 30/12/2024 | 110 |
165 | Trần Minh Đức | 8 A | VHTT-00005 | văn học và tuổi trẻ số tháng 10/2017 | Đinh Văn Vang | 20/12/2024 | 120 |
166 | Trần Nhật Tiến | 6 B | STN-00022 | Bản nhỏ tuổi thơ | La Quán Miên | 10/01/2025 | 99 |
167 | Trần Thị Hệ | | SGKC-00074 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 232 |
168 | Trần Thị Hệ | | SGKC-00083 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 232 |
169 | Trần Thị Hệ | | SGKC-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 232 |
170 | Trần Thị Hệ | | GKV1-00052 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 233 |
171 | Trần Thị Hệ | | GKV2-00052 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 233 |
172 | Trần Thị Hệ | | GKV1-00054 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 233 |
173 | Trần Thị Hệ | | GKV2-00055 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 233 |
174 | Trần Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | GKNN-00075 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 1 | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 233 |
175 | Trần Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | GKNN-00083 | Tiếng anh 6 - Sách học sinh tập 2 | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 233 |
176 | Trần Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | GKNN-00093 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 233 |
177 | Trần Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SNV-01114 | SGV Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Văn | 29/08/2024 | 233 |
178 | Vũ Nguyên Đức | 8 A | TTUT-00488 | Toán tuổi thơ 2 số 226 | Trần Hữu Nam | 20/12/2024 | 120 |
179 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00066 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
180 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00055 | Khoa học Tự nhiên 8 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
181 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00049 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
182 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00005 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
183 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01080 | SGV - Khoa học tự nhiên 9 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
184 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01110 | SGV - Khoa học tự nhiên 8 | Vũ VĂn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
185 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00068 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
186 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-00067 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
187 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | GKV1-00051 | Ngữ văn 8-tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 233 |
188 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | GKV2-00051 | Ngữ văn 8-tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 233 |
189 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | GKNN-00097 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Tân | 29/08/2024 | 233 |
190 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00044 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 29/08/2024 | 233 |
191 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | GKH3-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2024 | 233 |
192 | Vũ Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | GKCN-00102 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 233 |